subjoin nghĩa tiếng Việt là đính kèm
subjoin phiên âm IPA là /səbˈdʒɔɪn/
subjoin còn có các bản dịch khác là
Thêm vào, nói thêm vào, bổ sung vào, kèm theo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subjoin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subjoin
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đính kèm