subjected (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Chịu
subjected phiên âm IPA là /səbˈdʒɛktɪd/
subjected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của subjected
Nghe phát âm giọng Mỹ của subjected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của subjected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subjected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subjected