bị chịu nghĩa tiếng Anh là
subjected
/səbˈdʒɛktɪd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subjected: bị chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subjected