sự xỉn màu nghĩa tiếng Đức là abmattung
sự xỉn màu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abmattung: sự xỉn màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abmattung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự xỉn màu