sự va chạm nghĩa tiếng Đức là Einschlag
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einschlag: sự va chạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einschlag
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự va chạm