sự ủng hộ nghĩa tiếng Anh là endorsement
/ɪnˈdɔːsmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endorsement: sự ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endorsement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự ủng hộ