Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự trở nên trầm lặng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
sự trở nên trầm lặng
Zurückhaltung
(f)
Diễn Giải
sự trở nên trầm lặng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Zurückhaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Zurückhaltung
:
sự trở nên trầm lặng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zurückhaltung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự trở nên trầm lặng
Bản dịch liên quan
sự trở nên trầm lặng
sự trở nên
Werden
(n)
sự trở nên tồi tệ
Ausartung
(f)
làm cho cái gì đó trở nên yên bình hoặc giảm bớt sự bất an
Windstille
(f)
Sự kiêu ngạo của anh ấy làm cho việc giao tiếp với anh ấy trở nên khó khăn.
Sein Dünkel machte es schwer, mit ihm umzugehen.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout