sự trần trụi nghĩa tiếng Anh là bawdiness
/ˈbɔːdɪnɪs/
sự trần trụi còn có các bản dịch khác là
baring
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bawdiness: sự trần trụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bawdiness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự trần trụi