sự tôn kính nghĩa tiếng Đức là Verehrung
sự tôn kính còn có các bản dịch khác là
Tribut, Huld, Ehrerbietung, Würde, Huldigung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verehrung: sự tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verehrung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tôn kính