sự tinh khiết nghĩa tiếng Đức là Reinheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reinheit: sự tinh khiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reinheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tinh khiết