sự tin cậy nghĩa tiếng Đức là Vertrauen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertrauen: sự tin cậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vertrauen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tin cậy