sự thừa thãi nghĩa tiếng Anh là redundancy
/rɪˈdʌndənsi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redundancy: sự thừa thãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redundancy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự thừa thãi