sự thoải mái nghĩa tiếng Đức là Leichtigkeit
sự thoải mái còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leichtigkeit: sự thoải mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leichtigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự thoải mái