sự tháo rời nghĩa tiếng Anh là disassembly
/ˌdɪsəsˈmɪli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disassembly: sự tháo rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disassembly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự tháo rời