sự tản nhiệt nghĩa tiếng Anh là cooling down
sự tản nhiệt còn có các bản dịch khác là
cooling, cool off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cooling down: sự tản nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cooling down