sự tầm thường nghĩa tiếng Đức là Gemeinheit
sự tầm thường còn có các bản dịch khác là
Plattheit, Banalität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemeinheit: sự tầm thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemeinheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự tầm thường