sự sụp đổ nghĩa tiếng Đức là Untergang
sự sụp đổ còn có các bản dịch khác là
Einsturz, Zusammenbruch, einstürzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Untergang: sự sụp đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Untergang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự sụp đổ