sự rối bời nghĩa tiếng Anh là intricacy
/ˈɪntrɪkəsi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intricacy: sự rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intricacy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự rối bời