sự rối bời dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Feinheiten
sự rối bời còn có các bản dịch khác là
Chaos, Wirrwarr, Verflechtung, Durcheinander
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feinheiten: sự rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Feinheiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự rối bời