sự rò rỉ nghĩa tiếng Anh là leakage
/ˈliːkɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leakage: sự rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leakage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự rò rỉ