sự quan sát nghĩa tiếng Đức là Beobachtung
sự quan sát còn có các bản dịch khác là
Betrachtung, Aussicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beobachtung: sự quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beobachtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự quan sát