sự phun trào nghĩa tiếng Đức là Eruption
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eruption: sự phun trào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eruption
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phun trào