sự phục hưng nghĩa tiếng Đức là Wiederbelebung
sự phục hưng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wiederbelebung: sự phục hưng
Mở Rộng