sự phát thải nghĩa tiếng Đức là Emission
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Emission: sự phát thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Emission
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phát thải