sự phát hiện nghĩa tiếng Đức là Aufdeckung
sự phát hiện còn có các bản dịch khác là
Erkennung, Entdeckung, Fund
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufdeckung: sự phát hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufdeckung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phát hiện