sự nhượng bộ nghĩa tiếng Đức là Konzession
sự nhượng bộ còn có các bản dịch khác là
Zugeständnis, Nachgiebigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Konzession: sự nhượng bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Konzession
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nhượng bộ