sự nhăn mày nghĩa tiếng Anh là frown
/fraʊn/
sự nhăn mày còn có các bản dịch khác là
frowning
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frown: sự nhăn mày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frown
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự nhăn mày