sự ngập lụt nghĩa tiếng Anh là washout
/ˈwɒʃaʊt/
sự ngập lụt còn có các bản dịch khác là
inundation, flooding, flood
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan washout: sự ngập lụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
washout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự ngập lụt