sự mờ nhạt nghĩa tiếng Đức là Milchigkeit
sự mờ nhạt còn có các bản dịch khác là
Unschärfe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Milchigkeit: sự mờ nhạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Milchigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự mờ nhạt