sự mất mát nghĩa tiếng Đức là Einbuße
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einbuße: sự mất mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einbuße
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự mất mát