sự mất điện nghĩa tiếng Anh là outage
/ˈaʊtɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outage: sự mất điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự mất điện