sự lừa dối nghĩa tiếng Đức là Zuhälterei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zuhälterei: sự lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zuhälterei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự lừa dối