sự lừa đảo nghĩa tiếng Anh là abscondence
/əbˈskɒndəns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abscondence: sự lừa đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abscondence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự lừa đảo