sự lột xác nghĩa tiếng Anh là molting
/ˈmoʊltɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan molting: sự lột xác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
molting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự lột xác