sự lộn xộn nghĩa tiếng Anh là clutter
/ˈklʌtər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clutter: sự lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clutter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự lộn xộn