sự lộn xộn nghĩa tiếng Đức là Unordnung
sự lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Wirrwarr, Gewirr, Durcheinander
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unordnung: sự lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unordnung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự lộn xộn