sự làm sáng tỏ nghĩa tiếng Đức là Klarstellung
sự làm sáng tỏ còn có các bản dịch khác là
Klärung, Erläuterung, Aufklärung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Klarstellung: sự làm sáng tỏ
Mở Rộng