Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự không cẩn thận
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
sự không cẩn thận
Leichtsinn
(m)
Diễn Giải
sự không cẩn thận
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Leichtsinn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Leichtsinn
:
sự không cẩn thận
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leichtsinn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự không cẩn thận
Bản dịch liên quan
sự không cẩn thận
sự cản trở của không khí
Luftwiderstand
(m)
sự ồn ào không cần thiết
Gedöns
sự phức tạp không cần thiết
Klamauk
(m)
Không cần sự giúp đỡ của ai
auf sich selbst angewiesen sein
không cần sự giúp đỡ của ai
auf sich selber angewiesen sein
Sự thay đổi trong xã hội là không thể ngăn cản.
Der Wandel in der Gesellschaft ist unaufhaltsam.
(e.g.)
Sự chật chội của căn phòng làm anh ta không thoải mái.
Die Enge des Raumes machte ihn unwohl.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout