Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
sự không cảm xúc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
sự không cảm xúc
Gefühlslosigkeit
(f)
Diễn Giải
sự không cảm xúc
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Gefühlslosigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Gefühlslosigkeit
:
sự không cảm xúc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefühlslosigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự không cảm xúc
Bản dịch liên quan
sự không cảm xúc
Anh ấy không thể kháng cự sự cám dỗ.
Er konnte der Versuchung nicht widerstehen.
Về việc đó tôi không có sự thông cảm
ich kann dafür kein Verständnis aufbringen.
Sự căm ghét không dẫn đến điều gì tốt.
Hass führt zu nichts Gutem.
(e.g.)
Anh ta không có đủ dũng cảm để nói ra sự thật.
Er hatte keinen Mumm, die Wahrheit zu sagen.
(e.g.)
Sự thành công không khiến họ cảm thấy khiếm nhã.
Der Erfolg hat sie nicht gedemütigt.
(e.g.)
Sự căng thẳng trong không khí có thể cảm nhận được.
Die Anspannung in der Luft war spürbar.
(e.g.)
Sự căng thẳng trong không gian có thể cảm nhận được.
Die Spannung im Raum war greifbar.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout