sự hủy bỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Storno
sự hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
Absage, Abschaffung, Annullierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Storno: sự hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Storno
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự hủy bỏ