sự giựt sập nghĩa tiếng Anh là abstract
/ˈæbstrækt/
sự giựt sập còn có các bản dịch khác là
talon, stub, pulling down
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstract: sự giựt sập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstract