sự gieo giống nghĩa tiếng Anh là seed
/siːd/
sự gieo giống còn có các bản dịch khác là
sowing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seed: sự gieo giống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự gieo giống