sự gián đoạn nghĩa tiếng Anh là disruption
/dɪsˈrʌpʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disruption: sự gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disruption
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự gián đoạn