sự gián đoạn nghĩa tiếng Anh là disruptions
/dɪsˈrʌpʃənz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disruptions: sự gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disruptions
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự gián đoạn