sự giác ngộ nghĩa tiếng Đức là Erleuchtung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erleuchtung: sự giác ngộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erleuchtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự giác ngộ