sự đối lập nghĩa tiếng Đức là Gegensatz
sự đối lập còn có các bản dịch khác là
Opposition, Antithese, Widrigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gegensatz: sự đối lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gegensatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự đối lập