sự dồi dào nghĩa tiếng Anh là copiousness
/koʊˈpiəsnəs/
sự dồi dào còn có các bản dịch khác là
wealthiness, wealth, richness, riches, pile
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan copiousness: sự dồi dào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
copiousness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự dồi dào