sự độc lập nghĩa tiếng Đức là Unabhängigkeit
sự độc lập còn có các bản dịch khác là
Souveränität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unabhängigkeit: sự độc lập
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự độc lập