sự di chuyển nghĩa tiếng Đức là Bewegungen
sự di chuyển còn có các bản dịch khác là
Umzug, Verschiebungen, Entfernung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewegungen: sự di chuyển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewegungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự di chuyển