sự đảm bảo nghĩa tiếng Anh là assurance
/əˈʃʊərəns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assurance: sự đảm bảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assurance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự đảm bảo